Bộ Suyễn (舛)
Bính âm: | chuǎn |
---|---|
Kanji: | 升 masu |
Bạch thoại tự: | chhún |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | chyun2 |
Hangul: | 어그러질 eogeureojil |
Wade–Giles: | ch'uan3 |
Hán-Việt: | suyễn |
Việt bính: | cyun2 |
Hán-Hàn: | 천 cheon |
Chú âm phù hiệu: | ㄔㄨㄢˇ |
Kana: | セン sen そむく somuku |